commercial agency
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: commercial agency+ Noun
- hãng du lịch thương mại.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "commercial agency"
- Những từ có chứa "commercial agency" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
môi giới thông tấn xã thương vụ dịch vụ hãng thương mại ấn định buôn bán
Lượt xem: 439